Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang Dinar Iraq | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MNT sang IQD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MNT đến IQD

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MNT - Tugrik Mông Cổselect icon
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái MNT/IQD 0.38483 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mnt-to-iqd?amount=1

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where MNT is usedcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMNTPhí chuyển nhượngIQD
0%1 MNT0.0 MNT0.38 IQD
1%1 MNT0.010 MNT0.38 IQD
2%1 MNT0.020 MNT0.38 IQD
3%1 MNT0.030 MNT0.37 IQD
4%1 MNT0.040 MNT0.37 IQD
5%1 MNT0.050 MNT0.37 IQD

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Dinar Iraq

MNTIQD
10.38
51.92
103.84
207.69
5019.24
10038.48
25096.2
500192.41
1000384.83

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Tugrik Mông Cổ

IQDMNT
12.59
512.99
1025.98
2051.97
50129.92
100259.85
250649.63
5001299.26
10002598.53

Thông tin thêm về MNT hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ