Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang Króna Iceland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MNT sang ISK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MNT đến ISK

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MNT - Tugrik Mông Cổselect icon
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái MNT/ISK 0.041148 đã cập nhật 25 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mnt-to-isk?amount=1

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where MNT is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMNTPhí chuyển nhượngISK
0%1 MNT0.0 MNT0.041 ISK
1%1 MNT0.010 MNT0.041 ISK
2%1 MNT0.020 MNT0.040 ISK
3%1 MNT0.030 MNT0.040 ISK
4%1 MNT0.040 MNT0.040 ISK
5%1 MNT0.050 MNT0.039 ISK

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Króna Iceland

MNTISK
10.041
50.21
100.41
200.82
502.05
1004.11
25010.28
50020.57
100041.14

Chuyển đổi Króna Iceland thành Tugrik Mông Cổ

ISKMNT
124.3
5121.51
10243.02
20486.05
501215.13
1002430.27
2506075.67
50012151.35
100024302.71

Thông tin thêm về MNT hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ