Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.041 ISK |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.040 ISK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.040 ISK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.040 ISK |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.039 ISK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.039 ISK |
MNT | ISK |
1 | 0.041 |
5 | 0.20 |
10 | 0.41 |
20 | 0.82 |
50 | 2.04 |
100 | 4.08 |
250 | 10.2 |
500 | 20.4 |
1000 | 40.8 |
ISK | MNT |
1 | 24.5 |
5 | 122.53 |
10 | 245.06 |
20 | 490.12 |
50 | 1225.31 |
100 | 2450.63 |
250 | 6126.58 |
500 | 12253.16 |
1000 | 24506.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc ISK ( Króna Iceland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.