Tỷ giá hối đoái MNT/ISK 0.035979 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.036 ISK |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.036 ISK |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.035 ISK |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.035 ISK |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.035 ISK |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.034 ISK |
MNT | ISK |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.72 |
50 | 1.79 |
100 | 3.59 |
250 | 8.99 |
500 | 17.98 |
1000 | 35.97 |
ISK | MNT |
1 | 27.79 |
5 | 138.96 |
10 | 277.93 |
20 | 555.87 |
50 | 1389.69 |
100 | 2779.39 |
250 | 6948.49 |
500 | 13896.98 |
1000 | 27793.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.