Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

MNT đến KHR

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ MNT
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon
Logo tiền tệ KHR
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái MNT/KHR 1.12 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mnt-to-khr?amount=1

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where MNT is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMNTPhí chuyển nhượngKHR
0%1 MNT0.0 MNT1.12 KHR
1%1 MNT0.010 MNT1.1 KHR
2%1 MNT0.020 MNT1.09 KHR
3%1 MNT0.030 MNT1.08 KHR
4%1 MNT0.040 MNT1.07 KHR
5%1 MNT0.050 MNT1.06 KHR

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Riel Campuchia

MNTKHR
11.12
55.6
1011.21
2022.42
5056.05
100112.1
250280.25
500560.5
10001121

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Tugrik Mông Cổ

KHRMNT
10.89
54.46
108.92
2017.84
5044.6
10089.2
250223.01
500446.02
1000892.05

Thông tin thêm về MNT hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ