Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.000089 KWD |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.000088 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.000088 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.000087 KWD |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.000086 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.000085 KWD |
MNT | KWD |
1 | 0.000089 |
5 | 0.00045 |
10 | 0.00089 |
20 | 0.0018 |
50 | 0.0045 |
100 | 0.0089 |
250 | 0.022 |
500 | 0.045 |
1000 | 0.089 |
KWD | MNT |
1 | 11193.26 |
5 | 55966.34 |
10 | 111932.68 |
20 | 223865.36 |
50 | 559663.41 |
100 | 1119326.82 |
250 | 2798317.07 |
500 | 5596634.14 |
1000 | 11193268.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.