Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.00086 LTL |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.00085 LTL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.00084 LTL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.00083 LTL |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.00082 LTL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.00081 LTL |
MNT | LTL |
1 | 0.00086 |
5 | 0.0043 |
10 | 0.0086 |
20 | 0.017 |
50 | 0.043 |
100 | 0.086 |
250 | 0.21 |
500 | 0.43 |
1000 | 0.86 |
LTL | MNT |
1 | 1168.4 |
5 | 5842.03 |
10 | 11684.06 |
20 | 23368.12 |
50 | 58420.32 |
100 | 116840.64 |
250 | 292101.6 |
500 | 584203.2 |
1000 | 1168406.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc LTL ( Litas Lít-va ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.