Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.00018 LVL |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.00017 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.00017 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.00017 LVL |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.00017 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.00017 LVL |
MNT | LVL |
1 | 0.00018 |
5 | 0.00088 |
10 | 0.0018 |
20 | 0.0035 |
50 | 0.0088 |
100 | 0.018 |
250 | 0.044 |
500 | 0.088 |
1000 | 0.18 |
LVL | MNT |
1 | 5703.51 |
5 | 28517.58 |
10 | 57035.16 |
20 | 114070.33 |
50 | 285175.84 |
100 | 570351.69 |
250 | 1425879.22 |
500 | 2851758.45 |
1000 | 5703516.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.