Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.0052 MDL |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.0051 MDL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0051 MDL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0050 MDL |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0050 MDL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0049 MDL |
MNT | MDL |
1 | 0.0052 |
5 | 0.026 |
10 | 0.052 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.52 |
250 | 1.29 |
500 | 2.58 |
1000 | 5.16 |
MDL | MNT |
1 | 193.69 |
5 | 968.47 |
10 | 1936.95 |
20 | 3873.91 |
50 | 9684.78 |
100 | 19369.56 |
250 | 48423.9 |
500 | 96847.81 |
1000 | 193695.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc MDL ( Leu Moldova ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.