Tỷ giá hối đoái MNT/MDL 0.0048774 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.0049 MDL |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.0048 MDL |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0048 MDL |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0047 MDL |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0047 MDL |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0046 MDL |
MNT | MDL |
1 | 0.0049 |
5 | 0.024 |
10 | 0.049 |
20 | 0.098 |
50 | 0.24 |
100 | 0.49 |
250 | 1.21 |
500 | 2.43 |
1000 | 4.87 |
MDL | MNT |
1 | 205.02 |
5 | 1025.13 |
10 | 2050.26 |
20 | 4100.52 |
50 | 10251.31 |
100 | 20502.63 |
250 | 51256.58 |
500 | 102513.16 |
1000 | 205026.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.