Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.0049 MXN |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.0049 MXN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0049 MXN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0048 MXN |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0048 MXN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0047 MXN |
MNT | MXN |
1 | 0.0049 |
5 | 0.025 |
10 | 0.049 |
20 | 0.099 |
50 | 0.25 |
100 | 0.49 |
250 | 1.23 |
500 | 2.47 |
1000 | 4.94 |
MXN | MNT |
1 | 202.05 |
5 | 1010.28 |
10 | 2020.56 |
20 | 4041.13 |
50 | 10102.84 |
100 | 20205.68 |
250 | 50514.21 |
500 | 101028.43 |
1000 | 202056.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc MXN ( Peso Mexico ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.