Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.011 NIO |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.011 NIO |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.010 NIO |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.010 NIO |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.010 NIO |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.010 NIO |
MNT | NIO |
1 | 0.011 |
5 | 0.053 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.53 |
100 | 1.06 |
250 | 2.66 |
500 | 5.32 |
1000 | 10.65 |
NIO | MNT |
1 | 93.87 |
5 | 469.38 |
10 | 938.77 |
20 | 1877.54 |
50 | 4693.86 |
100 | 9387.73 |
250 | 23469.34 |
500 | 46938.68 |
1000 | 93877.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc NIO ( Córdoba Nicaragua ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.