Valuta Ex Logo

MNT đến NZD

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Đô la New Zealand (NZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MNT - Tugrik Mông Cổselect icon
NZD - Đô la New Zealandselect icon
$

Tỷ giá hối đoái MNT/NZD 0.00047703 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mnt-to-nzd?amount=1

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

world mapcountries where MNT is usedcountries where NZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ với Đô la New Zealand

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMNTPhí chuyển nhượngNZD
0%1 MNT0.0 MNT0.00048 NZD
1%1 MNT0.010 MNT0.00047 NZD
2%1 MNT0.020 MNT0.00047 NZD
3%1 MNT0.030 MNT0.00046 NZD
4%1 MNT0.040 MNT0.00046 NZD
5%1 MNT0.050 MNT0.00045 NZD

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Đô la New Zealand

MNTNZD
10.00048
50.0024
100.0048
200.0095
500.024
1000.048
2500.12
5000.24
10000.48

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Tugrik Mông Cổ

NZDMNT
12096.32
510481.62
1020963.25
2041926.51
50104816.28
100209632.57
250524081.43
5001048162.86
10002096325.72

Thông tin thêm về MNT hoặc NZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ