Tỷ giá hối đoái MNT/PEN 0.00094277 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | PEN | 
| 0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.00094 PEN | 
| 1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.00093 PEN | 
| 2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.00092 PEN | 
| 3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.00091 PEN | 
| 4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.00091 PEN | 
| 5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.00090 PEN | 
| MNT | PEN | 
| 1 | 0.00094 | 
| 5 | 0.0047 | 
| 10 | 0.0094 | 
| 20 | 0.019 | 
| 50 | 0.047 | 
| 100 | 0.094 | 
| 250 | 0.24 | 
| 500 | 0.47 | 
| 1000 | 0.94 | 
| PEN | MNT | 
| 1 | 1060.7 | 
| 5 | 5303.5 | 
| 10 | 10607.01 | 
| 20 | 21214.02 | 
| 50 | 53035.06 | 
| 100 | 106070.13 | 
| 250 | 265175.34 | 
| 500 | 530350.68 | 
| 1000 | 1060701.37 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.