Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.0012 PLN |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.0012 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0012 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0011 PLN |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0011 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0011 PLN |
MNT | PLN |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0059 |
10 | 0.012 |
20 | 0.024 |
50 | 0.059 |
100 | 0.12 |
250 | 0.29 |
500 | 0.59 |
1000 | 1.17 |
PLN | MNT |
1 | 850.62 |
5 | 4253.11 |
10 | 8506.23 |
20 | 17012.47 |
50 | 42531.18 |
100 | 85062.36 |
250 | 212655.91 |
500 | 425311.82 |
1000 | 850623.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.