Tỷ giá hối đoái MNT/SAR 0.0010578 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.0011 SAR |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.0010 SAR |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0010 SAR |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0010 SAR |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0010 SAR |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0010 SAR |
MNT | SAR |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0053 |
10 | 0.011 |
20 | 0.021 |
50 | 0.053 |
100 | 0.11 |
250 | 0.26 |
500 | 0.53 |
1000 | 1.05 |
SAR | MNT |
1 | 945.39 |
5 | 4726.97 |
10 | 9453.94 |
20 | 18907.88 |
50 | 47269.71 |
100 | 94539.42 |
250 | 236348.56 |
500 | 472697.13 |
1000 | 945394.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.