Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.0025 SBD |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.0024 SBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0024 SBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0024 SBD |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0024 SBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0023 SBD |
MNT | SBD |
1 | 0.0025 |
5 | 0.012 |
10 | 0.025 |
20 | 0.049 |
50 | 0.12 |
100 | 0.25 |
250 | 0.61 |
500 | 1.22 |
1000 | 2.45 |
SBD | MNT |
1 | 407.07 |
5 | 2035.35 |
10 | 4070.7 |
20 | 8141.41 |
50 | 20353.54 |
100 | 40707.08 |
250 | 101767.7 |
500 | 203535.4 |
1000 | 407070.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc SBD ( Đô la quần đảo Solomon ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.