Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | THB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.011 THB |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.011 THB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.010 THB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.010 THB |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.010 THB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.010 THB |
MNT | THB |
1 | 0.011 |
5 | 0.053 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.53 |
100 | 1.06 |
250 | 2.66 |
500 | 5.33 |
1000 | 10.66 |
THB | MNT |
1 | 93.72 |
5 | 468.61 |
10 | 937.23 |
20 | 1874.47 |
50 | 4686.18 |
100 | 9372.36 |
250 | 23430.9 |
500 | 46861.8 |
1000 | 93723.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc THB ( Bạt Thái Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.