Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.00092 TND |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.00091 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.00090 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.00089 TND |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.00088 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.00087 TND |
MNT | TND |
1 | 0.00092 |
5 | 0.0046 |
10 | 0.0092 |
20 | 0.018 |
50 | 0.046 |
100 | 0.092 |
250 | 0.23 |
500 | 0.46 |
1000 | 0.92 |
TND | MNT |
1 | 1090.72 |
5 | 5453.63 |
10 | 10907.26 |
20 | 21814.53 |
50 | 54536.33 |
100 | 109072.67 |
250 | 272681.68 |
500 | 545363.37 |
1000 | 1090726.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.