Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.0094 TRY |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.0093 TRY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0092 TRY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0091 TRY |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0090 TRY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0089 TRY |
MNT | TRY |
1 | 0.0094 |
5 | 0.047 |
10 | 0.094 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.94 |
250 | 2.35 |
500 | 4.7 |
1000 | 9.4 |
TRY | MNT |
1 | 106.34 |
5 | 531.74 |
10 | 1063.49 |
20 | 2126.99 |
50 | 5317.49 |
100 | 10634.98 |
250 | 26587.47 |
500 | 53174.94 |
1000 | 106349.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.