Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.0020 TTD |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.0019 TTD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0019 TTD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0019 TTD |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0019 TTD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0019 TTD |
MNT | TTD |
1 | 0.0020 |
5 | 0.0098 |
10 | 0.020 |
20 | 0.039 |
50 | 0.098 |
100 | 0.20 |
250 | 0.49 |
500 | 0.98 |
1000 | 1.96 |
TTD | MNT |
1 | 507.81 |
5 | 2539.06 |
10 | 5078.12 |
20 | 10156.24 |
50 | 25390.61 |
100 | 50781.23 |
250 | 126953.08 |
500 | 253906.16 |
1000 | 507812.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.