Tỷ giá hối đoái MNT/TWD 0.0091699 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.0092 TWD |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.0091 TWD |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0090 TWD |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0089 TWD |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0088 TWD |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0087 TWD |
MNT | TWD |
1 | 0.0092 |
5 | 0.046 |
10 | 0.092 |
20 | 0.18 |
50 | 0.46 |
100 | 0.92 |
250 | 2.29 |
500 | 4.58 |
1000 | 9.16 |
TWD | MNT |
1 | 109.05 |
5 | 545.26 |
10 | 1090.52 |
20 | 2181.05 |
50 | 5452.64 |
100 | 10905.28 |
250 | 27263.2 |
500 | 54526.4 |
1000 | 109052.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.