Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.012 UAH |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.011 UAH |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.011 UAH |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.011 UAH |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.011 UAH |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.011 UAH |
MNT | UAH |
1 | 0.012 |
5 | 0.058 |
10 | 0.12 |
20 | 0.23 |
50 | 0.58 |
100 | 1.15 |
250 | 2.88 |
500 | 5.77 |
1000 | 11.54 |
UAH | MNT |
1 | 86.64 |
5 | 433.22 |
10 | 866.45 |
20 | 1732.9 |
50 | 4332.26 |
100 | 8664.53 |
250 | 21661.33 |
500 | 43322.66 |
1000 | 86645.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc UAH ( Hryvnia Ukraina ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.