Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | VEF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | NaN VEF |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | NaN VEF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | NaN VEF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | NaN VEF |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | NaN VEF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | NaN VEF |
MNT | VEF |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
VEF | MNT |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.