Valuta Ex Logo

MNT đến VEF

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Bolívar Venezuela (2008–2018) (VEF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MNT - Tugrik Mông Cổselect icon
VEF - Bolívar Venezuela (2008–2018)select icon
Bs S

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mnt-to-vef?amount=1

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

Bolívar Venezuela (2008–2018) là tiền tệ củaVenezuela

world mapcountries where MNT is usedcountries where VEF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ với Bolívar Venezuela (2008–2018)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMNTPhí chuyển nhượngVEF
0%1 MNT0.0 MNTNaN VEF
1%1 MNT0.010 MNTNaN VEF
2%1 MNT0.020 MNTNaN VEF
3%1 MNT0.030 MNTNaN VEF
4%1 MNT0.040 MNTNaN VEF
5%1 MNT0.050 MNTNaN VEF

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Bolívar Venezuela (2008–2018)

MNTVEF
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Bolívar Venezuela (2008–2018) thành Tugrik Mông Cổ

VEFMNT
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về MNT hoặc VEF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc VEF (Bolívar Venezuela (2008–2018)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ