Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.000010 XAG |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.000010 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.000010 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.000010 XAG |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0000099 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0000098 XAG |
MNT | XAG |
1 | 0.000010 |
5 | 0.000051 |
10 | 0.00010 |
20 | 0.00021 |
50 | 0.00051 |
100 | 0.0010 |
250 | 0.0026 |
500 | 0.0051 |
1000 | 0.010 |
XAG | MNT |
1 | 97215.97 |
5 | 486079.85 |
10 | 972159.7 |
20 | 1944319.4 |
50 | 4860798.5 |
100 | 9721597 |
250 | 24303992.51 |
500 | 48607985.03 |
1000 | 97215970.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.