Valuta Ex Logo

MOP đến BYR

Chuyển đổi Pataca Ma Cao (MOP) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MOP - Pataca Ma Caoselect icon
P
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái MOP/BYR 2472.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mop-to-byr?amount=1

Pataca Ma Cao là tiền tệ củaMacao, Trung Quốc

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where MOP is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Pataca Ma Cao với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMOPPhí chuyển nhượngBYR
0%1 MOP0.0 MOP2472.36 BYR
1%1 MOP0.010 MOP2447.64 BYR
2%1 MOP0.020 MOP2422.92 BYR
3%1 MOP0.030 MOP2398.19 BYR
4%1 MOP0.040 MOP2373.47 BYR
5%1 MOP0.050 MOP2348.74 BYR

Chuyển đổi Pataca Ma Cao thành Rúp Belarus (2000–2016)

MOPBYR
12472.36
512361.83
1024723.67
2049447.35
50123618.39
100247236.78
250618091.95
5001236183.91
10002472367.82

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Pataca Ma Cao

BYRMOP
10.00040
50.0020
100.0040
200.0081
500.020
1000.040
2500.10
5000.20
10000.40

Thông tin thêm về MOP hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MOP (Pataca Ma Cao) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ