Tỷ giá hối đoái MOP/CLF 0.0030544 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MOP | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 MOP | 0.0 MOP | 0.0031 CLF |
1% | 1 MOP | 0.010 MOP | 0.0030 CLF |
2% | 1 MOP | 0.020 MOP | 0.0030 CLF |
3% | 1 MOP | 0.030 MOP | 0.0030 CLF |
4% | 1 MOP | 0.040 MOP | 0.0029 CLF |
5% | 1 MOP | 0.050 MOP | 0.0029 CLF |
MOP | CLF |
1 | 0.0031 |
5 | 0.015 |
10 | 0.031 |
20 | 0.061 |
50 | 0.15 |
100 | 0.31 |
250 | 0.76 |
500 | 1.52 |
1000 | 3.05 |
CLF | MOP |
1 | 327.39 |
5 | 1636.99 |
10 | 3273.98 |
20 | 6547.96 |
50 | 16369.91 |
100 | 32739.83 |
250 | 81849.58 |
500 | 163699.16 |
1000 | 327398.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MOP (Pataca Ma Cao) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.