Chuyển đổi Pataca Ma Cao sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MOP sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MOP đến ERN

Chuyển đổi Pataca Ma Cao (MOP) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MOP - Pataca Ma Caoselect icon
P
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái MOP/ERN 1.88 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mop-to-ern?amount=1

Pataca Ma Cao là tiền tệ củaMacao, Trung Quốc

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where MOP is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Pataca Ma Cao với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMOPPhí chuyển nhượngERN
0%1 MOP0.0 MOP1.88 ERN
1%1 MOP0.010 MOP1.86 ERN
2%1 MOP0.020 MOP1.84 ERN
3%1 MOP0.030 MOP1.82 ERN
4%1 MOP0.040 MOP1.8 ERN
5%1 MOP0.050 MOP1.78 ERN

Chuyển đổi Pataca Ma Cao thành Nakfa Eritrea

MOPERN
11.88
59.4
1018.81
2037.62
5094.05
100188.11
250470.28
500940.57
10001881.15

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Pataca Ma Cao

ERNMOP
10.53
52.65
105.31
2010.63
5026.57
10053.15
250132.89
500265.79
1000531.58

Thông tin thêm về MOP hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MOP (Pataca Ma Cao) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ