Tỷ giá hối đoái MOP/GBP 0.091431 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MOP | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 MOP | 0.0 MOP | 0.091 GBP |
1% | 1 MOP | 0.010 MOP | 0.091 GBP |
2% | 1 MOP | 0.020 MOP | 0.090 GBP |
3% | 1 MOP | 0.030 MOP | 0.089 GBP |
4% | 1 MOP | 0.040 MOP | 0.088 GBP |
5% | 1 MOP | 0.050 MOP | 0.087 GBP |
MOP | GBP |
1 | 0.091 |
5 | 0.46 |
10 | 0.91 |
20 | 1.82 |
50 | 4.57 |
100 | 9.14 |
250 | 22.85 |
500 | 45.71 |
1000 | 91.43 |
GBP | MOP |
1 | 10.93 |
5 | 54.68 |
10 | 109.37 |
20 | 218.74 |
50 | 546.86 |
100 | 1093.72 |
250 | 2734.3 |
500 | 5468.61 |
1000 | 10937.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MOP (Pataca Ma Cao) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.