Tỷ giá hối đoái MOP/JEP 0.094079 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MOP | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 MOP | 0.0 MOP | 0.094 JEP |
1% | 1 MOP | 0.010 MOP | 0.093 JEP |
2% | 1 MOP | 0.020 MOP | 0.092 JEP |
3% | 1 MOP | 0.030 MOP | 0.091 JEP |
4% | 1 MOP | 0.040 MOP | 0.090 JEP |
5% | 1 MOP | 0.050 MOP | 0.089 JEP |
MOP | JEP |
1 | 0.094 |
5 | 0.47 |
10 | 0.94 |
20 | 1.88 |
50 | 4.7 |
100 | 9.4 |
250 | 23.51 |
500 | 47.03 |
1000 | 94.07 |
JEP | MOP |
1 | 10.62 |
5 | 53.14 |
10 | 106.29 |
20 | 212.58 |
50 | 531.46 |
100 | 1062.93 |
250 | 2657.34 |
500 | 5314.68 |
1000 | 10629.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MOP (Pataca Ma Cao) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.