Tỷ giá hối đoái MOP/KWD 0.038386 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MOP | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 MOP | 0.0 MOP | 0.038 KWD |
1% | 1 MOP | 0.010 MOP | 0.038 KWD |
2% | 1 MOP | 0.020 MOP | 0.038 KWD |
3% | 1 MOP | 0.030 MOP | 0.037 KWD |
4% | 1 MOP | 0.040 MOP | 0.037 KWD |
5% | 1 MOP | 0.050 MOP | 0.036 KWD |
MOP | KWD |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.77 |
50 | 1.91 |
100 | 3.83 |
250 | 9.59 |
500 | 19.19 |
1000 | 38.38 |
KWD | MOP |
1 | 26.05 |
5 | 130.25 |
10 | 260.51 |
20 | 521.02 |
50 | 1302.56 |
100 | 2605.12 |
250 | 6512.81 |
500 | 13025.63 |
1000 | 26051.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MOP (Pataca Ma Cao) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.