Tỷ lệ | MOP | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MOP | 0.0 MOP | 0.048 OMR |
1% | 1 MOP | 0.010 MOP | 0.047 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MOP | 0.020 MOP | 0.047 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MOP | 0.030 MOP | 0.046 OMR |
4% | 1 MOP | 0.040 MOP | 0.046 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MOP | 0.050 MOP | 0.045 OMR |
MOP | OMR |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.95 |
50 | 2.38 |
100 | 4.77 |
250 | 11.92 |
500 | 23.85 |
1000 | 47.7 |
OMR | MOP |
1 | 20.96 |
5 | 104.81 |
10 | 209.62 |
20 | 419.24 |
50 | 1048.1 |
100 | 2096.2 |
250 | 5240.51 |
500 | 10481.02 |
1000 | 20962.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MOP ( Pataca Ma Cao ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.