Tỷ giá hối đoái MOP/XAG 0.0019031 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MOP | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 MOP | 0.0 MOP | 0.0019 XAG |
| 1% | 1 MOP | 0.010 MOP | 0.0019 XAG |
| 2% | 1 MOP | 0.020 MOP | 0.0019 XAG |
| 3% | 1 MOP | 0.030 MOP | 0.0018 XAG |
| 4% | 1 MOP | 0.040 MOP | 0.0018 XAG |
| 5% | 1 MOP | 0.050 MOP | 0.0018 XAG |
| MOP | XAG |
| 1 | 0.0019 |
| 5 | 0.0095 |
| 10 | 0.019 |
| 20 | 0.038 |
| 50 | 0.095 |
| 100 | 0.19 |
| 250 | 0.48 |
| 500 | 0.95 |
| 1000 | 1.9 |
| XAG | MOP |
| 1 | 525.44 |
| 5 | 2627.22 |
| 10 | 5254.45 |
| 20 | 10508.9 |
| 50 | 26272.27 |
| 100 | 52544.54 |
| 250 | 131361.36 |
| 500 | 262722.72 |
| 1000 | 525445.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MOP (Pataca Ma Cao) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.