Tỷ lệ | MOP | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MOP | 0.0 MOP | 0.0050 XAG |
1% | 1 MOP | 0.010 MOP | 0.0049 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MOP | 0.020 MOP | 0.0049 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MOP | 0.030 MOP | 0.0048 XAG |
4% | 1 MOP | 0.040 MOP | 0.0048 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MOP | 0.050 MOP | 0.0047 XAG |
MOP | XAG |
1 | 0.0050 |
5 | 0.025 |
10 | 0.050 |
20 | 0.099 |
50 | 0.25 |
100 | 0.50 |
250 | 1.24 |
500 | 2.48 |
1000 | 4.96 |
XAG | MOP |
1 | 201.36 |
5 | 1006.84 |
10 | 2013.68 |
20 | 4027.36 |
50 | 10068.4 |
100 | 20136.8 |
250 | 50342 |
500 | 100684 |
1000 | 201368 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MOP ( Pataca Ma Cao ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.