Tỷ giá hối đoái MOP/XAU 0.000040870 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MOP | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 MOP | 0.0 MOP | 0.000041 XAU |
1% | 1 MOP | 0.010 MOP | 0.000040 XAU |
2% | 1 MOP | 0.020 MOP | 0.000040 XAU |
3% | 1 MOP | 0.030 MOP | 0.000040 XAU |
4% | 1 MOP | 0.040 MOP | 0.000039 XAU |
5% | 1 MOP | 0.050 MOP | 0.000039 XAU |
MOP | XAU |
1 | 0.000041 |
5 | 0.00020 |
10 | 0.00041 |
20 | 0.00082 |
50 | 0.0020 |
100 | 0.0041 |
250 | 0.010 |
500 | 0.020 |
1000 | 0.041 |
XAU | MOP |
1 | 24467.97 |
5 | 122339.86 |
10 | 244679.72 |
20 | 489359.44 |
50 | 1223398.61 |
100 | 2446797.22 |
250 | 6116993.05 |
500 | 12233986.11 |
1000 | 24467972.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MOP (Pataca Ma Cao) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.