Valuta Ex Logo

MRO đến AUD

Chuyển đổi Ouguiya Mauritania (1973–2017) (MRO) sang Đô la Australia (AUD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MRO - Ouguiya Mauritania (1973–2017)select icon
UM
AUD - Đô la Australiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mro-to-aud?amount=1

Ouguiya Mauritania (1973–2017) là tiền tệ củaMauritania

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

world mapcountries where MRO is usedcountries where AUD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania (1973–2017) với Đô la Australia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMROPhí chuyển nhượngAUD
0%1 MRO0.0 MRONaN AUD
1%1 MRO0.010 MRONaN AUD
2%1 MRO0.020 MRONaN AUD
3%1 MRO0.030 MRONaN AUD
4%1 MRO0.040 MRONaN AUD
5%1 MRO0.050 MRONaN AUD

Chuyển đổi Ouguiya Mauritania (1973–2017) thành Đô la Australia

MROAUD
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Đô la Australia thành Ouguiya Mauritania (1973–2017)

AUDMRO
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về MRO hoặc AUD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MRO (Ouguiya Mauritania (1973–2017)) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ