Valuta Ex Logo

MRO đến EUR

Chuyển đổi Ouguiya Mauritania (1973–2017) (MRO) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MRO - Ouguiya Mauritania (1973–2017)select icon
UM
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mro-to-eur?amount=1

Ouguiya Mauritania (1973–2017) là tiền tệ củaMauritania

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where MRO is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania (1973–2017) với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMROPhí chuyển nhượngEUR
0%1 MRO0.0 MRONaN EUR
1%1 MRO0.010 MRONaN EUR
2%1 MRO0.020 MRONaN EUR
3%1 MRO0.030 MRONaN EUR
4%1 MRO0.040 MRONaN EUR
5%1 MRO0.050 MRONaN EUR

Chuyển đổi Ouguiya Mauritania (1973–2017) thành Euro

MROEUR
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Euro thành Ouguiya Mauritania (1973–2017)

EURMRO
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về MRO hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MRO (Ouguiya Mauritania (1973–2017)) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ