Valuta Ex Logo

MRO đến LKR

Chuyển đổi Ouguiya Mauritania (1973–2017) (MRO) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MRO - Ouguiya Mauritania (1973–2017)select icon
UM
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mro-to-lkr?amount=1

Ouguiya Mauritania (1973–2017) là tiền tệ củaMauritania

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where MRO is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania (1973–2017) với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMROPhí chuyển nhượngLKR
0%1 MRO0.0 MRONaN LKR
1%1 MRO0.010 MRONaN LKR
2%1 MRO0.020 MRONaN LKR
3%1 MRO0.030 MRONaN LKR
4%1 MRO0.040 MRONaN LKR
5%1 MRO0.050 MRONaN LKR

Chuyển đổi Ouguiya Mauritania (1973–2017) thành Rupee Sri Lanka

MROLKR
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Ouguiya Mauritania (1973–2017)

LKRMRO
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về MRO hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MRO (Ouguiya Mauritania (1973–2017)) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ