Valuta Ex Logo

MRO đến NZD

Chuyển đổi Ouguiya Mauritania (1973–2017) (MRO) sang Đô la New Zealand (NZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MRO - Ouguiya Mauritania (1973–2017)select icon
UM
NZD - Đô la New Zealandselect icon
$

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mro-to-nzd?amount=1

Ouguiya Mauritania (1973–2017) là tiền tệ củaMauritania

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

world mapcountries where MRO is usedcountries where NZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania (1973–2017) với Đô la New Zealand

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMROPhí chuyển nhượngNZD
0%1 MRO0.0 MRONaN NZD
1%1 MRO0.010 MRONaN NZD
2%1 MRO0.020 MRONaN NZD
3%1 MRO0.030 MRONaN NZD
4%1 MRO0.040 MRONaN NZD
5%1 MRO0.050 MRONaN NZD

Chuyển đổi Ouguiya Mauritania (1973–2017) thành Đô la New Zealand

MRONZD
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Ouguiya Mauritania (1973–2017)

NZDMRO
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về MRO hoặc NZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MRO (Ouguiya Mauritania (1973–2017)) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ