Valuta Ex Logo

MRO đến PHP

Chuyển đổi Ouguiya Mauritania (1973–2017) (MRO) sang Peso Philipin (PHP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MRO - Ouguiya Mauritania (1973–2017)select icon
UM
PHP - Peso Philipinselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mro-to-php?amount=1

Ouguiya Mauritania (1973–2017) là tiền tệ củaMauritania

Peso Philipin là tiền tệ củaPhilippines

world mapcountries where MRO is usedcountries where PHP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania (1973–2017) với Peso Philipin

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMROPhí chuyển nhượngPHP
0%1 MRO0.0 MRONaN PHP
1%1 MRO0.010 MRONaN PHP
2%1 MRO0.020 MRONaN PHP
3%1 MRO0.030 MRONaN PHP
4%1 MRO0.040 MRONaN PHP
5%1 MRO0.050 MRONaN PHP

Chuyển đổi Ouguiya Mauritania (1973–2017) thành Peso Philipin

MROPHP
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Peso Philipin thành Ouguiya Mauritania (1973–2017)

PHPMRO
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về MRO hoặc PHP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MRO (Ouguiya Mauritania (1973–2017)) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ