Valuta Ex Logo

MRO đến TND

Chuyển đổi Ouguiya Mauritania (1973–2017) (MRO) sang Dinar Tunisia (TND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MRO - Ouguiya Mauritania (1973–2017)select icon
UM
TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mro-to-tnd?amount=1

Ouguiya Mauritania (1973–2017) là tiền tệ củaMauritania

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

world mapcountries where MRO is usedcountries where TND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania (1973–2017) với Dinar Tunisia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMROPhí chuyển nhượngTND
0%1 MRO0.0 MRONaN TND
1%1 MRO0.010 MRONaN TND
2%1 MRO0.020 MRONaN TND
3%1 MRO0.030 MRONaN TND
4%1 MRO0.040 MRONaN TND
5%1 MRO0.050 MRONaN TND

Chuyển đổi Ouguiya Mauritania (1973–2017) thành Dinar Tunisia

MROTND
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Ouguiya Mauritania (1973–2017)

TNDMRO
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về MRO hoặc TND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MRO (Ouguiya Mauritania (1973–2017)) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ