Tỷ lệ | MRO | Phí chuyển nhượng | TZS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MRO | 0.0 MRO | NaN TZS |
1% | 1 MRO | 0.010 MRO | NaN TZS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MRO | 0.020 MRO | NaN TZS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MRO | 0.030 MRO | NaN TZS |
4% | 1 MRO | 0.040 MRO | NaN TZS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MRO | 0.050 MRO | NaN TZS |
MRO | TZS |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
TZS | MRO |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MRO ( Ouguiya Mauritania (1973–2017) ) hoặc TZS ( Shilling Tanzania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.