Valuta Ex Logo

MRO đến USD

Chuyển đổi Ouguiya Mauritania (1973–2017) (MRO) sang Đô la Mỹ (USD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MRO - Ouguiya Mauritania (1973–2017)select icon
UM
USD - Đô la Mỹselect icon
$

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mro-to-usd?amount=1

Ouguiya Mauritania (1973–2017) là tiền tệ củaMauritania

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

world mapcountries where MRO is usedcountries where USD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania (1973–2017) với Đô la Mỹ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMROPhí chuyển nhượngUSD
0%1 MRO0.0 MRONaN USD
1%1 MRO0.010 MRONaN USD
2%1 MRO0.020 MRONaN USD
3%1 MRO0.030 MRONaN USD
4%1 MRO0.040 MRONaN USD
5%1 MRO0.050 MRONaN USD

Chuyển đổi Ouguiya Mauritania (1973–2017) thành Đô la Mỹ

MROUSD
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Ouguiya Mauritania (1973–2017)

USDMRO
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về MRO hoặc USD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MRO (Ouguiya Mauritania (1973–2017)) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ