Valuta Ex Logo

MRO đến VEF

Chuyển đổi Ouguiya Mauritania (1973–2017) (MRO) sang Bolívar Venezuela (2008–2018) (VEF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MRO - Ouguiya Mauritania (1973–2017)select icon
UM
VEF - Bolívar Venezuela (2008–2018)select icon
Bs S

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mro-to-vef?amount=1

Ouguiya Mauritania (1973–2017) là tiền tệ củaMauritania

Bolívar Venezuela (2008–2018) là tiền tệ củaVenezuela

world mapcountries where MRO is usedcountries where VEF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania (1973–2017) với Bolívar Venezuela (2008–2018)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMROPhí chuyển nhượngVEF
0%1 MRO0.0 MRONaN VEF
1%1 MRO0.010 MRONaN VEF
2%1 MRO0.020 MRONaN VEF
3%1 MRO0.030 MRONaN VEF
4%1 MRO0.040 MRONaN VEF
5%1 MRO0.050 MRONaN VEF

Chuyển đổi Ouguiya Mauritania (1973–2017) thành Bolívar Venezuela (2008–2018)

MROVEF
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Bolívar Venezuela (2008–2018) thành Ouguiya Mauritania (1973–2017)

VEFMRO
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về MRO hoặc VEF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MRO (Ouguiya Mauritania (1973–2017)) hoặc VEF (Bolívar Venezuela (2008–2018)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ