Valuta Ex Logo

MRO đến ZMK

Chuyển đổi Ouguiya Mauritania (1973–2017) (MRO) sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) (ZMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MRO - Ouguiya Mauritania (1973–2017)select icon
UM
ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)select icon
ZK

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mro-to-zmk?amount=1

Ouguiya Mauritania (1973–2017) là tiền tệ củaMauritania

Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) là tiền tệ củaZambia

world mapcountries where MRO is usedcountries where ZMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania (1973–2017) với Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMROPhí chuyển nhượngZMK
0%1 MRO0.0 MRONaN ZMK
1%1 MRO0.010 MRONaN ZMK
2%1 MRO0.020 MRONaN ZMK
3%1 MRO0.030 MRONaN ZMK
4%1 MRO0.040 MRONaN ZMK
5%1 MRO0.050 MRONaN ZMK

Chuyển đổi Ouguiya Mauritania (1973–2017) thành Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

MROZMK
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) thành Ouguiya Mauritania (1973–2017)

ZMKMRO
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về MRO hoặc ZMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MRO (Ouguiya Mauritania (1973–2017)) hoặc ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ