Tỷ giá hối đoái MUR/AUD 0.032713 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | AUD |
| 0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.033 AUD |
| 1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.032 AUD |
| 2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.032 AUD |
| 3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.032 AUD |
| 4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.031 AUD |
| 5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.031 AUD |
| MUR | AUD |
| 1 | 0.033 |
| 5 | 0.16 |
| 10 | 0.33 |
| 20 | 0.65 |
| 50 | 1.63 |
| 100 | 3.27 |
| 250 | 8.17 |
| 500 | 16.35 |
| 1000 | 32.71 |
| AUD | MUR |
| 1 | 30.56 |
| 5 | 152.84 |
| 10 | 305.69 |
| 20 | 611.38 |
| 50 | 1528.45 |
| 100 | 3056.91 |
| 250 | 7642.29 |
| 500 | 15284.59 |
| 1000 | 30569.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.