Tỷ giá hối đoái MUR/BGN 0.039513 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.040 BGN |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.039 BGN |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.039 BGN |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.038 BGN |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.038 BGN |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.038 BGN |
MUR | BGN |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.79 |
50 | 1.97 |
100 | 3.95 |
250 | 9.87 |
500 | 19.75 |
1000 | 39.51 |
BGN | MUR |
1 | 25.3 |
5 | 126.53 |
10 | 253.07 |
20 | 506.15 |
50 | 1265.39 |
100 | 2530.79 |
250 | 6326.98 |
500 | 12653.97 |
1000 | 25307.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.