Tỷ giá hối đoái MUR/BND 0.029329 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.029 BND |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.029 BND |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.029 BND |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.028 BND |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.028 BND |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.028 BND |
MUR | BND |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.59 |
50 | 1.46 |
100 | 2.93 |
250 | 7.33 |
500 | 14.66 |
1000 | 29.32 |
BND | MUR |
1 | 34.09 |
5 | 170.47 |
10 | 340.95 |
20 | 681.91 |
50 | 1704.78 |
100 | 3409.56 |
250 | 8523.9 |
500 | 17047.81 |
1000 | 34095.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.