Tỷ giá hối đoái MUR/BYN 0.074833 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.075 BYN |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.074 BYN |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.073 BYN |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.073 BYN |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.072 BYN |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.071 BYN |
MUR | BYN |
1 | 0.075 |
5 | 0.37 |
10 | 0.75 |
20 | 1.49 |
50 | 3.74 |
100 | 7.48 |
250 | 18.7 |
500 | 37.41 |
1000 | 74.83 |
BYN | MUR |
1 | 13.36 |
5 | 66.81 |
10 | 133.63 |
20 | 267.26 |
50 | 668.15 |
100 | 1336.3 |
250 | 3340.77 |
500 | 6681.54 |
1000 | 13363.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.