Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.029 CAD |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.029 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.029 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.029 CAD |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.028 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.028 CAD |
MUR | CAD |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.59 |
50 | 1.47 |
100 | 2.94 |
250 | 7.36 |
500 | 14.72 |
1000 | 29.44 |
CAD | MUR |
1 | 33.96 |
5 | 169.83 |
10 | 339.66 |
20 | 679.32 |
50 | 1698.31 |
100 | 3396.62 |
250 | 8491.56 |
500 | 16983.12 |
1000 | 33966.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR ( Rupee Mauritius ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.