Tỷ giá hối đoái MUR/CAD 0.030768 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.031 CAD |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.030 CAD |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.030 CAD |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.030 CAD |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.030 CAD |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.029 CAD |
MUR | CAD |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.62 |
50 | 1.53 |
100 | 3.07 |
250 | 7.69 |
500 | 15.38 |
1000 | 30.76 |
CAD | MUR |
1 | 32.5 |
5 | 162.5 |
10 | 325 |
20 | 650.01 |
50 | 1625.04 |
100 | 3250.08 |
250 | 8125.21 |
500 | 16250.42 |
1000 | 32500.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.