Chuyển đổi Rupee Mauritius sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MUR sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MUR đến EGP

Chuyển đổi Rupee Mauritius (MUR) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MUR - Rupee Mauritiusselect icon
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái MUR/EGP 1.08 đã cập nhật 15 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mur-to-egp?amount=1

Rupee Mauritius là tiền tệ củaMauritius

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where MUR is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Mauritius với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMURPhí chuyển nhượngEGP
0%1 MUR0.0 MUR1.08 EGP
1%1 MUR0.010 MUR1.07 EGP
2%1 MUR0.020 MUR1.06 EGP
3%1 MUR0.030 MUR1.05 EGP
4%1 MUR0.040 MUR1.03 EGP
5%1 MUR0.050 MUR1.02 EGP

Chuyển đổi Rupee Mauritius thành Bảng Ai Cập

MUREGP
11.08
55.41
1010.82
2021.65
5054.13
100108.27
250270.68
500541.37
10001082.75

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Rupee Mauritius

EGPMUR
10.92
54.61
109.23
2018.47
5046.17
10092.35
250230.89
500461.78
1000923.56

Thông tin thêm về MUR hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ