Chuyển đổi Rupee Mauritius sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MUR sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MUR đến ERN

Chuyển đổi Rupee Mauritius (MUR) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MUR - Rupee Mauritiusselect icon
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái MUR/ERN 0.31714 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mur-to-ern?amount=1

Rupee Mauritius là tiền tệ củaMauritius

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where MUR is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Mauritius với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMURPhí chuyển nhượngERN
0%1 MUR0.0 MUR0.32 ERN
1%1 MUR0.010 MUR0.31 ERN
2%1 MUR0.020 MUR0.31 ERN
3%1 MUR0.030 MUR0.31 ERN
4%1 MUR0.040 MUR0.30 ERN
5%1 MUR0.050 MUR0.30 ERN

Chuyển đổi Rupee Mauritius thành Nakfa Eritrea

MURERN
10.32
51.58
103.17
206.34
5015.85
10031.71
25079.28
500158.56
1000317.13

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Rupee Mauritius

ERNMUR
13.15
515.76
1031.53
2063.06
50157.66
100315.32
250788.3
5001576.6
10003153.21

Thông tin thêm về MUR hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ