Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.049 FJD |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.048 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.048 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.047 FJD |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.047 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.046 FJD |
MUR | FJD |
1 | 0.049 |
5 | 0.24 |
10 | 0.49 |
20 | 0.98 |
50 | 2.44 |
100 | 4.89 |
250 | 12.22 |
500 | 24.45 |
1000 | 48.91 |
FJD | MUR |
1 | 20.44 |
5 | 102.22 |
10 | 204.44 |
20 | 408.89 |
50 | 1022.23 |
100 | 2044.47 |
250 | 5111.18 |
500 | 10222.37 |
1000 | 20444.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR ( Rupee Mauritius ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.